Từ điển Thiều Chửu
恥 - sỉ
① Xấu hổ. ||② Lấy làm hổ thẹn. ||③ Làm nhục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恥 - sỉ
xấu hổ — Nhục nhã. Đáng xấu hổ — Làm cho người khác xấu hổ, nhục nhã.


包羞忍恥 - bao tu nhẫn sỉ || 廉恥 - liêm sỉ || 恥革 - sỉ cách || 恥駡 - sỉ mạ || 恥辱 - sỉ nhục || 恥心 - sỉ tâm || 恥笑 - sỉ tiếu || 雪恥 - tuyết sĩ || 無恥 - vô sỉ ||